công cụ chuyển đổi Gallon sang Lít( gal sang l )

gal
l

Cách chuyển đổi Gallon sang Lít

1 gal = 3,7854117954011186 l

1 l = 0,2641720515625 gal

bảng chuyển đổi Gallon sang Lít

1 gal 3.7854117954011186 l
2 gal 7.570823590802237 l
3 gal 11.356235386203355 l
4 gal 15.141647181604474 l
5 gal 18.927058977005593 l
6 gal 22.71247077240671 l
7 gal 26.497882567807828 l
số 8 gal 30.28329436320895 l
9 gal 34.06870615861006 l
10 gal 37.85411795401119 l
10 gal 37.85411795401119 l
50 gal 189.27058977005592 l
100 gal 378.54117954011184 l
1000 gal 3785.4117954011185 l

1 Lít bằng

lít 3.7854117954011186 l
Milimét khối 3785411.7954011187 mm3
Xăng-ti-mét khối 3785.4117954011185 cm3
Mi li lít 3785.4117954011185ml
centilit 378.54117954011184 cl
Decilit 37.85411795401119 dl
kilolit 0,0037854117954011185 kl
Mét khối 0,0037854117954011185 m3
km khối 3.785411795401119e-12 km3
thảm 3785.4117954011185 krm
thử nghiệm 757.0823590802237 tsk
thảm 252.36078636007457 msk
Kaffekopp 25.23607863600746 kkp
Kính 18.927058977005593 kính
Kanna 1.4464699256404734 kanna
thìa cà phê 768 muỗng cà phê
muỗng canh 256 Tbs
inch khối 231.00106477053293 in3
Ounce chất lỏng 128 fl-oz
Tách 16 cốc
pint 8 xu
lít 4 qt
Foot khối 0,133680624455617 ft3
Sân khối 0,004951126961593953 yd3