công cụ chuyển đổi Gallon sang Bãi khối( gal sang yd3 )

gal
yd3

Làm thế nào để chuyển đổi Gallon sang Yard khối

1 gal = 0,004951126961593953 yd3

1 yd3 = 201,97421875 gal

bảng chuyển đổi Gallon sang Yard khối

1 gal 0,004951126961593953 yd3
2 gal 0,009902253923187906 yd3
3 gal 0,01485338088478186 yd3
4 gal 0,019804507846375812 yd3
5 gal 0,024755634807969766 yd3
6 gal 0,02970676176956372 yd3
7 gal 0,034657888731157674 yd3
số 8 gal 0,039609015692751624 yd3
9 gal 0,04456014265434558 yd3
10 gal 0,04951126961593953 yd3
10 gal 0,04951126961593953 yd3
50 gal 0.24755634807969767 yd3
100 gal 0.49511269615939535 yd3
1000 gal 4.951126961593953 yd3

1 Yard khối bằng

Sân khối 0,004951126961593953 yd3
Milimét khối 3785411.7954011187 mm3
Xăng-ti-mét khối 3785.4117954011185 cm3
Mi li lít 3785.4117954011185ml
centilit 378.54117954011184 cl
Decilit 37.85411795401119 dl
lít 3.7854117954011186 l
kilolit 0,0037854117954011185 kl
Mét khối 0,0037854117954011185 m3
km khối 3.785411795401119e-12 km3
thảm 3785.4117954011185 krm
thử nghiệm 757.0823590802237 tsk
thảm 252.36078636007457 msk
Kaffekopp 25.23607863600746 kkp
Kính 18.927058977005593 kính
Kanna 1.4464699256404734 kanna
thìa cà phê 768 muỗng cà phê
muỗng canh 256 Tbs
inch khối 231.00106477053293 in3
Ounce chất lỏng 128 fl-oz
Tách 16 cốc
pint 8 xu
lít 4 qt
Foot khối 0,133680624455617 ft3