Công cụ chuyển đổi Gallon sang Pint( gal sang pnt )

gal
pnt

Làm thế nào để chuyển đổi Gallon sang Pint

1 gal = 8 pnt

1 pnt = 0,125 gal

bảng chuyển đổi Gallon sang Pint

1 gal số 8 pnt
2 gal 16 pnt
3 gal 24 pnt
4 gal 32 pnt
5 gal 40 pnt
6 gal 48 pnt
7 gal 56 pnt
số 8 gal 64 pnt
9 gal 72 pnt
10 gal 80 pnt
10 gal 80 pnt
50 gal 400 pnt
100 gal 800 pnt
1000 gal 8000 pnt

1 Pint bằng

pint số 8 pnt
Milimét khối 3785411.7954011187 mm3
Xăng-ti-mét khối 3785.4117954011185 cm3
Mi li lít 3785.4117954011185ml
centilit 378.54117954011184 cl
Decilit 37.85411795401119 dl
lít 3.7854117954011186 l
kilolit 0,0037854117954011185 kl
Mét khối 0,0037854117954011185 m3
km khối 3.785411795401119e-12 km3
thảm 3785.4117954011185 krm
thử nghiệm 757.0823590802237 tsk
thảm 252.36078636007457 msk
Kaffekopp 25.23607863600746 kkp
Kính 18.927058977005593 kính
Kanna 1.4464699256404734 kanna
thìa cà phê 768 muỗng cà phê
muỗng canh 256 Tbs
inch khối 231.00106477053293 in3
Ounce chất lỏng 128 fl-oz
Tách 16 cốc
lít 4 qt
Foot khối 0,133680624455617 ft3
Sân khối 0,004951126961593953 yd3