Công cụ chuyển đổi Lít sang Feet khối( l sang ft3 )

l
ft3

Cách chuyển đổi Lít sang Foot khối

1 l = 0,03531468481659645 ft3

1 ft3 = 28,31683208255737 l

bảng chuyển đổi Lít sang Feet khối

1 l 0,03531468481659645 ft3
2 l 0,0706293696331929 ft3
3 l 0.10594405444978935 ft3
4 l 0.1412587392663858 ft3
5 l 0.17657342408298224 ft3
6 l 0.2118881088995787 ft3
7 l 0.24720279371617518 ft3
số 8 l 0,2825174785327716 ft3
9 l 0.31783216334936804 ft3
10 l 0.3531468481659645 ft3
10 l 0.3531468481659645 ft3
50 l 1.7657342408298227 ft3
100 l 3.5314684816596453 ft3
1000 l 35.314684816596454 ft3

1 Foot khối bằng

Foot khối 0,03531468481659645 ft3
Milimét khối 1000000 mm3
Xăng-ti-mét khối 1000 cm3
Mi li lít 1000ml
centilit 100 cl
Decilit 10 dl
kilolit 0,001 nghìn lít
Mét khối 0,001 m3
km khối 1e-12 km3
thảm 1000 km
thử nghiệm 200 xu
thảm 66.66666666666667 msk
Kaffekopp 6.666666666666667 kkp
Kính 5 ly
Kanna 0.38211692777990064 kanna
thìa cà phê 202.8841356 muỗng cà phê
muỗng canh 67.6280452 Tbs
inch khối 61.024025193553626 in3
Ounce chất lỏng 33.8140226 fl-oz
Tách 4.226752825 cốc
pint 2.1133764125 điểm
lít 1.05668820625 qt
gallon 0,2641720515625 gal
Sân khối 0,0013079493669906819 yd3