công cụ chuyển đổi Lít sang Thìa canh( l sang Tbs)

l
Tbs

Cách chuyển đổi Lít sang Thìa canh

1 l = 67,6280452 Tbs

1 Tbs = 0,01478676482578562 l

bảng chuyển đổi Lít sang Thìa canh

1 l 67.6280452 Tbs
2 l 135.2560904 Tbs
3 l 202.8841356 Tbs
4 l 270.5121808 Tbs
5 l 338.140226 Tbs
6 l 405.7682712 Tbs
7 l 473.39631640000005 Tbs
số 8 l 541.0243616 Tbs
9 l 608.6524068 Tbs
10 l 676.280452 Tbs
10 l 676.280452 Tbs
50 l 3381.4022600000003 Tbs
100 l 6762.804520000001 Tbs
1000 l 67628.04520000001 Tbs

1 muỗng canh tương đương

muỗng canh 67.6280452 Tbs
Milimét khối 1000000 mm3
Xăng-ti-mét khối 1000 cm3
Mi li lít 1000ml
centilit 100 cl
Decilit 10 dl
kilolit 0,001 nghìn lít
Mét khối 0,001 m3
km khối 1e-12 km3
thảm 1000 km
thử nghiệm 200 xu
thảm 66.66666666666667 msk
Kaffekopp 6.666666666666667 kkp
Kính 5 ly
Kanna 0.38211692777990064 kanna
thìa cà phê 202.8841356 muỗng cà phê
inch khối 61.024025193553626 in3
Ounce chất lỏng 33.8140226 fl-oz
Tách 4.226752825 cốc
pint 2.1133764125 điểm
lít 1.05668820625 qt
gallon 0,2641720515625 gal
Foot khối 0,03531468481659645 ft3
Sân khối 0,0013079493669906819 yd3