công cụ chuyển đổi Lít sang Galông( l sang gal )

l
gal

Làm thế nào để chuyển đổi Lít sang Gallon

1 l = 0,2641720515625 gal

1 gal = 3,7854117954011186 l

bảng chuyển đổi Lít sang Gallon

1 l 0.2641720515625 gal
2 l 0,528344103125 gal
3 l 0,7925161546875 gal
4 l 1.05668820625 gal
5 l 1.3208602578125 gal
6 l 1.585032309375 gal
7 l 1.8492043609375002 gal
số 8 l 2.1133764125 gal
9 l 2.3775484640625 gal
10 l 2.641720515625 gal
10 l 2.641720515625 gal
50 l 13.208602578125001 gal
100 l 26.417205156250002 gal
1000 l 264.17205156250003 gal

1 gallon bằng

gallon 0.2641720515625 gal
Milimét khối 1000000 mm3
Xăng-ti-mét khối 1000 cm3
Mi li lít 1000ml
centilit 100 cl
Decilit 10 dl
kilolit 0,001 nghìn lít
Mét khối 0,001 m3
km khối 1e-12 km3
thảm 1000 km
thử nghiệm 200 xu
thảm 66.66666666666667 msk
Kaffekopp 6.666666666666667 kkp
Kính 5 ly
Kanna 0.38211692777990064 kanna
thìa cà phê 202.8841356 muỗng cà phê
muỗng canh 67.6280452 Tbs
inch khối 61.024025193553626 in3
Ounce chất lỏng 33.8140226 fl-oz
Tách 4.226752825 cốc
pint 2.1133764125 điểm
lít 1.05668820625 qt
Foot khối 0,03531468481659645 ft3
Sân khối 0,0013079493669906819 yd3