Công cụ chuyển đổi Pint sang Centimét khối( pnt sang cm3 )

pnt
cm3

Cách chuyển đổi Pint sang Centimet khối

1 pnt = 473.1764744251398 cm3

1 cm3 = 0,0021133764125 pnt

bảng chuyển đổi Pint sang Centimét khối

1 pnt 473.1764744251398 cm3
2 pnt 946.3529488502796 cm3
3 pnt 1419.5294232754195 cm3
4 pnt 1892.7058977005593 cm3
5 pnt 2365.882372125699 cm3
6 pnt 2839.058846550839 cm3
7 pnt 3312.2353209759785 cm3
số 8 pnt 3785.4117954011185 cm3
9 pnt 4258.588269826258 cm3
10 pnt 4731.764744251398 cm3
10 pnt 4731.764744251398 cm3
50 pnt 23658.82372125699 cm3
100 pnt 47317.64744251398 cm3
1000 pnt 473176.4744251398 cm3

1 Centimét khối bằng

Xăng-ti-mét khối 473.1764744251398 cm3
Milimét khối 473176.47442513984 mm3
Mi li lít 473.1764744251398ml
centilit 47.31764744251398cl
Decilit 4.731764744251398 dl
lít 0,4731764744251398 l
kilolit 0,0004731764744251398 kl
Mét khối 0,0004731764744251398 m3
km khối 4.731764744251399e-13 km3
thảm 473.1764744251398 krm
thử nghiệm 94.63529488502796 tsk
thảm 31.54509829500932 msk
Kaffekopp 3.1545098295009324 kkp
Kính 2.365882372125699 kính
Kanna 0.18080874070505917 kanna
thìa cà phê 96 muỗng cà phê
muỗng canh 32 muỗng canh
inch khối 28.875133096316617 in3
Ounce chất lỏng 16 fl-oz
Tách 2 cốc
lít 0,5 qt
gallon 0,125 gal
Foot khối 0,016710078056952123 ft3
Sân khối 0,0006188908701992441 yd3