Công cụ chuyển đổi Pint sang Muỗng cà phê( pnt sang tsp )

pnt
tsp

Làm thế nào để chuyển đổi Pint sang Teaspoon

1 pnt = 96 tsp

1 tsp = 0,010416666666666666 pnt

bảng chuyển đổi Pint sang Muỗng cà phê

1 pnt 96 tsp
2 pnt 192 tsp
3 pnt 288 tsp
4 pnt 384 tsp
5 pnt 480 tsp
6 pnt 576 tsp
7 pnt 672 tsp
số 8 pnt 768 tsp
9 pnt 864 tsp
10 pnt 960 tsp
10 pnt 960 tsp
50 pnt 4800 tsp
100 pnt 9600 tsp
1000 pnt 96000 tsp

1 muỗng cà phê bằng

thìa cà phê 96 tsp
Milimét khối 473176.47442513984 mm3
Xăng-ti-mét khối 473.1764744251398 cm3
Mi li lít 473.1764744251398ml
centilit 47.31764744251398cl
Decilit 4.731764744251398 dl
lít 0,4731764744251398 l
kilolit 0,0004731764744251398 kl
Mét khối 0,0004731764744251398 m3
km khối 4.731764744251399e-13 km3
thảm 473.1764744251398 krm
thử nghiệm 94.63529488502796 tsk
thảm 31.54509829500932 msk
Kaffekopp 3.1545098295009324 kkp
Kính 2.365882372125699 kính
Kanna 0.18080874070505917 kanna
muỗng canh 32 muỗng canh
inch khối 28.875133096316617 in3
Ounce chất lỏng 16 fl-oz
Tách 2 cốc
lít 0,5 qt
gallon 0,125 gal
Foot khối 0,016710078056952123 ft3
Sân khối 0,0006188908701992441 yd3