Công cụ chuyển đổi Pint sang Inch khối( pnt sang in3 )

pnt
in3

Cách chuyển đổi Pint sang Inch khối

1 pnt = 28,875133096316617 in3

1 in3 = 0,034631875 pnt

bảng chuyển đổi Pint sang Inch khối

1 pnt 28.875133096316617 in3
2 pnt 57.750266192633234 in3
3 pnt 86.62539928894985 in3
4 pnt 115.50053238526647 in3
5 pnt 144.37566548158307 in3
6 pnt 173.2507985778997 in3
7 pnt 202.1259316742163 in3
số 8 pnt 231.00106477053293 in3
9 pnt 259.87619786684957 in3
10 pnt 288.75133096316614 in3
10 pnt 288.75133096316614 in3
50 pnt 1443.7566548158309 in3
100 pnt 2887.5133096316617 in3
1000 pnt 28875.133096316615 in3

1 inch khối bằng

inch khối 28.875133096316617 in3
Milimét khối 473176.47442513984 mm3
Xăng-ti-mét khối 473.1764744251398 cm3
Mi li lít 473.1764744251398ml
centilit 47.31764744251398cl
Decilit 4.731764744251398 dl
lít 0,4731764744251398 l
kilolit 0,0004731764744251398 kl
Mét khối 0,0004731764744251398 m3
km khối 4.731764744251399e-13 km3
thảm 473.1764744251398 krm
thử nghiệm 94.63529488502796 tsk
thảm 31.54509829500932 msk
Kaffekopp 3.1545098295009324 kkp
Kính 2.365882372125699 kính
Kanna 0.18080874070505917 kanna
thìa cà phê 96 muỗng cà phê
muỗng canh 32 muỗng canh
Ounce chất lỏng 16 fl-oz
Tách 2 cốc
lít 0,5 qt
gallon 0,125 gal
Foot khối 0,016710078056952123 ft3
Sân khối 0,0006188908701992441 yd3