Cách chuyển đổi Foot vuông sang Centimet vuông
1 ft2 = 929.0312990644655 cm2
1 cm2 = 0,00107639 ft2
bảng chuyển đổi Feet vuông sang Centimet vuông
1 ft2 | 929.0312990644655 cm2 |
2 ft2 | 1858.062598128931 cm2 |
3 ft2 | 2787.0938971933965 cm2 |
4 ft2 | 3716.125196257862 cm2 |
5 ft2 | 4645.156495322327 cm2 |
6 ft2 | 5574.187794386793 cm2 |
7 ft2 | 6503.219093451259 cm2 |
số 8 ft2 | 7432.250392515724 cm2 |
9 ft2 | 8361.28169158019 cm2 |
10 ft2 | 9290.312990644654 cm2 |
10 ft2 | 9290.312990644654 cm2 |
50 ft2 | 46451.56495322327 cm2 |
100 ft2 | 92903.12990644654 cm2 |
1000 ft2 | 929031.2990644654 cm2 |
1 Centimét vuông bằng
Thước vuông | 929.0312990644655 cm2 |
Milimét vuông | 92903.12990644656 mm2 |
Mét vuông | 0,09290312990644656 m2 |
Héc ta | 0,000009290312990644655 ha |
Kilomet vuông | 9.290312990644656e-8 km2 |
inch vuông | 144 in2 |
Sân vuông | 0,1111111111111111 yd2 |
mẫu Anh | 0,00002295684113865932 ac |
Dặm vuông | 3.587006427915519e-8 mi2 |