Làm thế nào để chuyển đổi Foot vuông sang Yard vuông
1 ft2 = 0,1111111111111111 yd2
1 yd2 = 9 ft2
bảng chuyển đổi Feet vuông sang Yard vuông
1 ft2 | 0.1111111111111111 yd2 |
2 ft2 | 0.2222222222222222 yd2 |
3 ft2 | 0.3333333333333333 yd2 |
4 ft2 | 0.4444444444444444 yd2 |
5 ft2 | 0,5555555555555556 yd2 |
6 ft2 | 0.6666666666666666 yd2 |
7 ft2 | 0,7777777777777778 yd2 |
số 8 ft2 | 0.8888888888888888 yd2 |
9 ft2 | 1 yd2 |
10 ft2 | 1.1111111111111112 yd2 |
10 ft2 | 1.1111111111111112 yd2 |
50 ft2 | 5.555555555555555 yd2 |
100 ft2 | 11.11111111111111 yd2 |
1000 ft2 | 111.11111111111111 yd2 |
1 Yard vuông bằng
Sân vuông | 0.1111111111111111 yd2 |
Milimét vuông | 92903.12990644656 mm2 |
Thước vuông | 929.0312990644655 cm2 |
Mét vuông | 0,09290312990644656 m2 |
Héc ta | 0,000009290312990644655 ha |
Kilomet vuông | 9.290312990644656e-8 km2 |
inch vuông | 144 in2 |
mẫu Anh | 0,00002295684113865932 ac |
Dặm vuông | 3.587006427915519e-8 mi2 |