Cách chuyển đổi Foot vuông sang Mét vuông
1 ft2 = 0,09290312990644656 m2
1 m2 = 10,7639 ft2
bảng chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
1 ft2 | 0,09290312990644656 m2 |
2 ft2 | 0.18580625981289312 m2 |
3 ft2 | 0.2787093897193397 m2 |
4 ft2 | 0.37161251962578623 m2 |
5 ft2 | 0.46451564953223273 m2 |
6 ft2 | 0,5574187794386793 m2 |
7 ft2 | 0.6503219093451259 m2 |
số 8 ft2 | 0.7432250392515725 m2 |
9 ft2 | 0.836128169158019 m2 |
10 ft2 | 0.9290312990644655 m2 |
10 ft2 | 0.9290312990644655 m2 |
50 ft2 | 4.645156495322327 m2 |
100 ft2 | 9.290312990644654 m2 |
1000 ft2 | 92.90312990644655 m2 |
1 mét vuông bằng
Mét vuông | 0,09290312990644656 m2 |
Milimét vuông | 92903.12990644656 mm2 |
Thước vuông | 929.0312990644655 cm2 |
Héc ta | 0,000009290312990644655 ha |
Kilomet vuông | 9.290312990644656e-8 km2 |
inch vuông | 144 in2 |
Sân vuông | 0,1111111111111111 yd2 |
mẫu Anh | 0,00002295684113865932 ac |
Dặm vuông | 3.587006427915519e-8 mi2 |