Cách chuyển đổi Foot vuông sang Inch vuông
1 ft2 = 144 in2
1 in2 = 0,0069444444444444444 ft2
bảng chuyển đổi Feet vuông sang Inch vuông
| 1 ft2 | 144 in2 |
| 2 ft2 | 288 in2 |
| 3 ft2 | 432 in2 |
| 4 ft2 | 576 in2 |
| 5 ft2 | 720 in2 |
| 6 ft2 | 864 in2 |
| 7 ft2 | 1008 in2 |
| số 8 ft2 | 1152 in2 |
| 9 ft2 | 1296 in2 |
| 10 ft2 | 1440 in2 |
| 10 ft2 | 1440 in2 |
| 50 ft2 | 7200 in2 |
| 100 ft2 | 14400 in2 |
| 1000 ft2 | 144000 in2 |
1 Inch vuông bằng
| inch vuông | 144 in2 |
| Milimét vuông | 92903.12990644656 mm2 |
| Thước vuông | 929.0312990644655 cm2 |
| Mét vuông | 0,09290312990644656 m2 |
| Héc ta | 0,000009290312990644655 ha |
| Kilomet vuông | 9.290312990644656e-8 km2 |
| Sân vuông | 0,1111111111111111 yd2 |
| mẫu Anh | 0,00002295684113865932 ac |
| Dặm vuông | 3.587006427915519e-8 mi2 |