Cách chuyển đổi Centimét sang Foot khảo sát Mỹ
1 cm = 0,032808334383331236 ft-us
1 ft-us = 30,48005998463808 cm
bảng chuyển đổi Centimet sang Feet khảo sát của Hoa Kỳ
| 1 cm | 0,032808334383331236 ft-us | 
| 2 cm | 0,06561666876666247 ft-us | 
| 3 cm | 0,09842500314999368 ft-us | 
| 4 cm | 0.13123333753332495 ft-us | 
| 5 cm | 0.16404167191665617 ft-us | 
| 6 cm | 0.19685000629998736 ft-us | 
| 7 cm | 0.22965834068331864 ft-us | 
| số 8 cm | 0.2624666750666499 ft-us | 
| 9 cm | 0.29527500944998103 ft-us | 
| 10 cm | 0.32808334383331234 ft-us | 
| 10 cm | 0.32808334383331234 ft-us | 
| 50 cm | 1.6404167191665615 ft-us | 
| 100 cm | 3.280833438333123 ft-us | 
| 1000 cm | 32.80833438333123 ft-us | 
1 Chân Khảo sát Hoa Kỳ bằng
| Chân khảo sát Hoa Kỳ | 0,032808334383331236 ft-us | 
| milimét | 10 mm | 
| Mét | 0,01m | 
| Km | 0,00001 km | 
| inch | 0,3937008 trong | 
| Sân | 0,010936133333333334 năm | 
| Chân | 0,0328084 ft | 
| hiểu được | 0,005468066666666667 hiểu được | 
| Dặm | 0,000006213712121212121 dặm | 
| Dặm hải lý | 0,000005399564195572175 nMi |