Công cụ chuyển đổi Centimet sang Hải lý( cm sang nMi)

cm
nMi

Cách chuyển đổi Centimet sang Hải lý

1 cm = 0,000005399564195572175 nMi

1 nMi = 185200.13167359578 cm

bảng chuyển đổi Centimet sang Hải lý

1 cm 0,000005399564195572175 nMi
2 cm 0,00001079912839114435 nMi
3 cm 0,000016198692586716523 nMi
4 cm 0,0000215982567822887 nMi
5 cm 0,000026997820977860875 nMi
6 cm 0,00003239738517343305 nMi
7 cm 0,000037796949369005226 nMi
số 8 cm 0,0000431965135645774 nMi
9 cm 0,000048596077760149563 nMi
10 cm 0,00005399564195572175 nMi
10 cm 0,00005399564195572175 nMi
50 cm 0,00026997820977860875 nMi
100 cm 0,0005399564195572175 nMi
1000 cm 0,005399564195572174 nMi

1 hải lý bằng

Dặm hải lý 0,000005399564195572175 nMi
milimét 10 mm
Mét 0,01m
Km 0,00001 km
inch 0,3937008 trong
Sân 0,010936133333333334 năm
Chân khảo sát Hoa Kỳ 0,032808334383331236 ft-us
Chân 0,0328084 ft
hiểu được 0,005468066666666667 hiểu được
Dặm 0,000006213712121212121 dặm