Cách chuyển đổi Centimet sang Kilômét
1 cm = 0,00001 km
1 km = 100000 cm
bảng chuyển đổi Centimet đến Kilomét
1 cm | 0,00001 km |
2 cm | 0,00002 km |
3 cm | 0,0000299999999999999997 km |
4 cm | 0,00004 km |
5 cm | 0,00005 km |
6 cm | 0,0000599999999999999995 km |
7 cm | 0,000070000000000000001 km |
số 8 cm | 0,00008 km |
9 cm | 0,000089999999999999999 km |
10 cm | 0,0001 km |
10 cm | 0,0001 km |
50 cm | 0,0005 km |
100 cm | 0,001 km |
1000 cm | 0,01 km |
1 km bằng
Km | 0,00001 km |
milimét | 10 mm |
Mét | 0,01m |
inch | 0,3937008 trong |
Sân | 0,010936133333333334 năm |
Chân khảo sát Hoa Kỳ | 0,032808334383331236 ft-us |
Chân | 0,0328084 ft |
hiểu được | 0,005468066666666667 hiểu được |
Dặm | 0,000006213712121212121 dặm |
Dặm hải lý | 0,000005399564195572175 nMi |