Công cụ chuyển đổi Centimet sang Inch( cm sang in )

cm
in

Cách chuyển đổi Centimet sang Inch

1 cm = 0,3937008 in

1 in = 2,5399999187200026 cm

bảng chuyển đổi Centimet đến Inch

1 cm 0.3937008 in
2 cm 0.7874016 in
3 cm 1.1811023999999999 in
4 cm 1.5748032 in
5 cm 1.9685040000000003 in
6 cm 2.3622047999999998 in
7 cm 2.7559056000000006 in
số 8 cm 3.1496064 in
9 cm 3.5433071999999997 in
10 cm 3.9370080000000005 in
10 cm 3.9370080000000005 in
50 cm 19.68504 in
100 cm 39.37008 in
1000 cm 393.7008 in

1 inch bằng

inch 0.3937008 in
milimét 10 mm
Mét 0,01m
Km 0,00001 km
Sân 0,010936133333333334 năm
Chân khảo sát Hoa Kỳ 0,032808334383331236 ft-us
Chân 0,0328084 ft
hiểu được 0,005468066666666667 hiểu được
Dặm 0,000006213712121212121 dặm
Dặm hải lý 0,000005399564195572175 nMi