Công cụ chuyển đổi Yard sang Feet( yd sang ft )

yd
ft

Làm thế nào để chuyển đổi Yard sang Foot

1 yd = 3 ft

1 ft = 0,33333333333333333 yd

bảng chuyển đổi Yard sang Feet

1 yd 3 ft
2 yd 6 ft
3 yd 9 ft
4 yd 12 ft
5 yd 15 ft
6 yd 18 ft
7 yd 21 ft
số 8 yd 24 ft
9 yd 27 ft
10 yd 30 ft
10 yd 30 ft
50 yd 150 ft
100 yd 300 ft
1000 yd 3000 ft

1 Foot bằng

Chân 3 ft
milimét 914.399970739201mm
Centimet 91.4399970739201cm
Mét 0,914399970739201 m
Km 0,000914399970739201 km
inch 36 inch
Chân khảo sát Hoa Kỳ 2.999994000012 ft-us
hiểu được 0,5 sải
Dặm 0,0005681818181818182 dặm
Dặm hải lý 0,0004937361342435634 nMi