Công cụ chuyển đổi Yard sang Feet khảo sát Mỹ( yd sang ft-us )

yd
ft-us

Làm thế nào để chuyển đổi Yard sang US Survey Foot

1 yd = 2,999994000012 ft-us

1 ft-us = 0,333334 yd

bảng chuyển đổi Yard sang Feet khảo sát của Mỹ

1 yd 2.999994000012 ft-us
2 yd 5.999988000024 ft-us
3 yd 8.999982000035999 ft-us
4 yd 11.999976000048 ft-us
5 yd 14.99997000006 ft-us
6 yd 17.999964000071998 ft-us
7 yd 20.999958000084 ft-us
số 8 yd 23.999952000096 ft-us
9 yd 26.999946000107997 ft-us
10 yd 29.99994000012 ft-us
10 yd 29.99994000012 ft-us
50 yd 149.9997000006 ft-us
100 yd 299.9994000012 ft-us
1000 yd 2999.994000012 ft-us

1 Chân Khảo sát Hoa Kỳ bằng

Chân khảo sát Hoa Kỳ 2.999994000012 ft-us
milimét 914.399970739201mm
Centimet 91.4399970739201cm
Mét 0,914399970739201 m
Km 0,000914399970739201 km
inch 36 inch
Chân 3 ft
hiểu được 0,5 sải
Dặm 0,0005681818181818182 dặm
Dặm hải lý 0,0004937361342435634 nMi