Công cụ chuyển đổi Yard sang Mét( yd sang m )

yd
m

Cách chuyển đổi Yard sang Mét

1 yd = 0,914399970739201 m

1 m = 1,09361333333333333 yd

bảng chuyển đổi Yard sang Mét

1 yd 0.914399970739201 m
2 yd 1.828799941478402 m
3 yd 2.743199912217603 m
4 yd 3.657599882956804 m
5 yd 4.5719998536960045 m
6 yd 5.486399824435206 m
7 yd 6.4007997951744064 m
số 8 yd 7.315199765913608 m
9 yd 8.229599736652808 m
10 yd 9.143999707392009 m
10 yd 9.143999707392009 m
50 yd 45.71999853696005 m
100 yd 91.4399970739201 m
1000 yd 914.399970739201 m

1 mét bằng

Mét 0.914399970739201 m
milimét 914.399970739201mm
Centimet 91.4399970739201cm
Km 0,000914399970739201 km
inch 36 inch
Chân khảo sát Hoa Kỳ 2.999994000012 ft-us
Chân 3 ft
hiểu được 0,5 sải
Dặm 0,0005681818181818182 dặm
Dặm hải lý 0,0004937361342435634 nMi