Làm thế nào để chuyển đổi Yard sang Hải lý
1 yd = 0,0004937361342435634 nMi
1 nMi = 2025.3733333333332 yd
bảng chuyển đổi Bãi sang Hải lý
1 yd | 0,0004937361342435634 nMi |
2 yd | 0,0009874722684871267 nMi |
3 yd | 0,00148120840273069 nMi |
4 yd | 0,0019749445369742534 nMi |
5 yd | 0,0024686806712178166 nMi |
6 yd | 0,00296241680546138 nMi |
7 yd | 0,0034561529397049433 nMi |
số 8 yd | 0,003949889073948507 nMi |
9 yd | 0,00444362520819207 nMi |
10 yd | 0,004937361342435633 nMi |
10 yd | 0,004937361342435633 nMi |
50 yd | 0,024686806712178166 nMi |
100 yd | 0,04937361342435633 nMi |
1000 yd | 0,49373613424356333 nMi |
1 hải lý bằng
Dặm hải lý | 0,0004937361342435634 nMi |
milimét | 914.399970739201mm |
Centimet | 91.4399970739201cm |
Mét | 0,914399970739201 m |
Km | 0,000914399970739201 km |
inch | 36 inch |
Chân khảo sát Hoa Kỳ | 2.999994000012 ft-us |
Chân | 3 ft |
hiểu được | 0,5 sải |
Dặm | 0,0005681818181818182 dặm |