Cách chuyển đổi Nano giây sang Ngày
1 ns = 1,1574074074074075e-14 d
1 d = 86400000000000 ns
bảng chuyển đổi Nano giây sang Ngày
1 ns | 1.1574074074074075e-14 d |
2 ns | 2.314814814814815e-14 d |
3 ns | 3.4722222222222224e-14 d |
4 ns | 4.62962962962963e-14 d |
5 ns | 5.787037037037037e-14 d |
6 ns | 6.944444444444445e-14 d |
7 ns | 8.101851851851853e-14 d |
số 8 ns | 9.25925925925926e-14 d |
9 ns | 1.0416666666666669e-13 d |
10 ns | 1.1574074074074073e-13 d |
10 ns | 1.1574074074074073e-13 d |
50 ns | 5.787037037037038e-13 d |
100 ns | 1.1574074074074076e-12 d |
1000 ns | 1.1574074074074075e-11 d |
1 ngày bằng
Ngày | 1.1574074074074075e-14 d |
Micro giây | 0,001 mu |
Một phần nghìn giây | 0,000001 mili giây |
Thứ hai | 1e-9 giây |
Phút | 1.6666666666666667e-11 phút |
Giờ | 2.777777777777778e-13 giờ |
Tuần | 1.6534391534391536e-15 tuần |
Tháng | 3.802570537683474e-16 tháng |
Năm | 3.168808781402895e-17 năm |