Cách chuyển đổi Nano giây sang Năm
1 ns = 3,168808781402895e-17 year
1 year = 31557600000000000 ns
bảng chuyển đổi Nano giây sang Năm
1 ns | 3.168808781402895e-17 year |
2 ns | 6.33761756280579e-17 year |
3 ns | 9.506426344208686e-17 year |
4 ns | 1.267523512561158e-16 year |
5 ns | 1.5844043907014476e-16 year |
6 ns | 1.9012852688417373e-16 year |
7 ns | 2.2181661469820266e-16 year |
số 8 ns | 2.535047025122316e-16 year |
9 ns | 2.851927903262606e-16 year |
10 ns | 3.1688087814028953e-16 year |
10 ns | 3.1688087814028953e-16 year |
50 ns | 1.5844043907014477e-15 year |
100 ns | 3.1688087814028954e-15 year |
1000 ns | 3.1688087814028956e-14 year |
1 năm bằng
Năm | 3.168808781402895e-17 year |
Micro giây | 0,001 mu |
Một phần nghìn giây | 0,000001 mili giây |
Thứ hai | 1e-9 giây |
Phút | 1.6666666666666667e-11 phút |
Giờ | 2.777777777777778e-13 giờ |
Ngày | 1.1574074074074075e-14 d |
Tuần | 1.6534391534391536e-15 tuần |
Tháng | 3.802570537683474e-16 tháng |