Cách chuyển đổi Nano giây sang Micro giây
1 ns = 0,001 mu
1 mu = 999.9999999999999 ns
bảng chuyển đổi Nano giây đến Micrô giây
| 1 ns | 0,001 mu |
| 2 ns | 0,002 mu |
| 3 ns | 0,00300000000000000005 mu |
| 4 ns | 0,004 mu |
| 5 ns | 0,005 mu |
| 6 ns | 0,006000000000000001 mu |
| 7 ns | 0,007000000000000001 mu |
| số 8 ns | 0,008 mu |
| 9 ns | 0,009000000000000001 mu |
| 10 ns | 0,01 mu |
| 10 ns | 0,01 mu |
| 50 ns | 0,05000000000000001 mu |
| 100 ns | 0,10000000000000002 mu |
| 1000 ns | 1.0000000000000002 mu |
1 Micro giây bằng
| Micro giây | 0,001 mu |
| Một phần nghìn giây | 0,000001 mili giây |
| Thứ hai | 1e-9 giây |
| Phút | 1.6666666666666667e-11 phút |
| Giờ | 2.777777777777778e-13 giờ |
| Ngày | 1.1574074074074075e-14 d |
| Tuần | 1.6534391534391536e-15 tuần |
| Tháng | 3.802570537683474e-16 tháng |
| Năm | 3.168808781402895e-17 năm |