Cách chuyển đổi Nano giây sang Mili giây
1 ns = 0,000001 ms
1 ms = 1000000 ns
bảng chuyển đổi Nano giây đến Mili giây
| 1 ns | 0,000001 ms |
| 2 ns | 0,000002 ms |
| 3 ns | 0,0000030000000000000005 ms |
| 4 ns | 0,000004 ms |
| 5 ns | 0,000005 ms |
| 6 ns | 0,0000060000000000000001 ms |
| 7 ns | 0,0000070000000000000001 ms |
| số 8 ns | 0,000008 ms |
| 9 ns | 0,000009 ms |
| 10 ns | 0,00001 ms |
| 10 ns | 0,00001 ms |
| 50 ns | 0,00005 ms |
| 100 ns | 0,0001 ms |
| 1000 ns | 0,00100000000000000002 ms |
1 mili giây bằng
| Một phần nghìn giây | 0,000001 ms |
| Micro giây | 0,001 mu |
| Thứ hai | 1e-9 giây |
| Phút | 1.6666666666666667e-11 phút |
| Giờ | 2.777777777777778e-13 giờ |
| Ngày | 1.1574074074074075e-14 d |
| Tuần | 1.6534391534391536e-15 tuần |
| Tháng | 3.802570537683474e-16 tháng |
| Năm | 3.168808781402895e-17 năm |