Cách chuyển đổi Nano giây sang Giây
1 ns = 1e-9 s
1 s = 999999999.9999999 ns
bảng chuyển đổi Nano giây đến Giây
| 1 ns | 1e-9 s |
| 2 ns | 2e-9 s |
| 3 ns | 3.0000000000000004e-9 s |
| 4 ns | 4e-9 s |
| 5 ns | 5e-9 s |
| 6 ns | 6.000000000000001e-9 s |
| 7 ns | 7.000000000000001e-9 s |
| số 8 ns | 8e-9 s |
| 9 ns | 9.000000000000001e-9 s |
| 10 ns | 1e-8 s |
| 10 ns | 1e-8 s |
| 50 ns | 5.0000000000000004e-8 s |
| 100 ns | 1.0000000000000001e-7 s |
| 1000 ns | 0,00000100000000000000002 s |
1 giây bằng
| Thứ hai | 1e-9 s |
| Micro giây | 0,001 mu |
| Một phần nghìn giây | 0,000001 mili giây |
| Phút | 1.6666666666666667e-11 phút |
| Giờ | 2.777777777777778e-13 giờ |
| Ngày | 1.1574074074074075e-14 d |
| Tuần | 1.6534391534391536e-15 tuần |
| Tháng | 3.802570537683474e-16 tháng |
| Năm | 3.168808781402895e-17 năm |