Công cụ chuyển đổi Muỗng cà phê sang Ly( tsp sang glas )

tsp
glas

Làm thế nào để chuyển đổi Teaspoon sang Glas

1 tsp = 0,024644608042976027 glas

1 glas = 40,576827120000004 tsp

bảng chuyển đổi Thìa cà phê sang cốc thủy tinh

1 tsp 0,024644608042976027 glas
2 tsp 0,049289216085952055 glas
3 tsp 0,0739338241289281 glas
4 tsp 0,09857843217190411 glas
5 tsp 0.12322304021488015 glas
6 tsp 0.1478676482578562 glas
7 tsp 0.1725122563008322 glas
số 8 tsp 0.19715686434380822 glas
9 tsp 0.22180147238678427 glas
10 tsp 0.2464460804297603 glas
10 tsp 0.2464460804297603 glas
50 tsp 1.2322304021488013 glas
100 tsp 2.4644608042976026 glas
1000 tsp 24.644608042976028 glas

1 Ly bằng

Kính 0,024644608042976027 glas
Milimét khối 4928.921608595206 mm3
Xăng-ti-mét khối 4.928921608595205 cm3
Mi li lít 4.928921608595205ml
centilit 0,49289216085952053 cl
Decilit 0,049289216085952055 dl
lít 0,004928921608595206 l
kilolit 0,000004928921608595206 kl
Mét khối 0,000004928921608595206 m3
km khối 4.928921608595205e-15 km3
thảm 4.928921608595205 km
thử nghiệm 0.9857843217190411 tsk
thảm 0,32859477390634706 msk
Kaffekopp 0,0328594773906347 kkp
Kanna 0,0018834243823443659 kanna
muỗng canh 0,3333333333333333 Tbs
inch khối 0.3007826364199647 in3
Ounce chất lỏng 0,16666666666666666 fl-oz
Tách 0,020833333333333332 cốc
pint 0,010416666666666666 pnt
lít 0,005208333333333333 qt
gallon 0,00130208333333333333 gal
Foot khối 0,0001740633130932513 ft3
Sân khối 0,000006446779897908793 yd3