Công cụ chuyển đổi Muỗng cà phê sang Teskedar( tsp sang tsk )

tsp
tsk

Làm thế nào để chuyển đổi Teaspoon sang Tesked

1 tsp = 0,9857843217190411 tsk

1 tsk = 1,0144206780000002 tsp

bảng chuyển đổi Thìa cà phê sang Teskedar

1 tsp 0.9857843217190411 tsk
2 tsp 1.9715686434380821 tsk
3 tsp 2.9573529651571238 tsk
4 tsp 3.9431372868761643 tsk
5 tsp 4.928921608595206 tsk
6 tsp 5.9147059303142475 tsk
7 tsp 6.900490252033288 tsk
số 8 tsp 7.8862745737523285 tsk
9 tsp 8.87205889547137 tsk
10 tsp 9.857843217190412 tsk
10 tsp 9.857843217190412 tsk
50 tsp 49.289216085952056 tsk
100 tsp 98.57843217190411 tsk
1000 tsp 985.7843217190413 tsk

1 Tesked bằng

thử nghiệm 0.9857843217190411 tsk
Milimét khối 4928.921608595206 mm3
Xăng-ti-mét khối 4.928921608595205 cm3
Mi li lít 4.928921608595205ml
centilit 0,49289216085952053 cl
Decilit 0,049289216085952055 dl
lít 0,004928921608595206 l
kilolit 0,000004928921608595206 kl
Mét khối 0,000004928921608595206 m3
km khối 4.928921608595205e-15 km3
thảm 4.928921608595205 km
thảm 0,32859477390634706 msk
Kaffekopp 0,0328594773906347 kkp
Kính 0,024644608042976027 kính
Kanna 0,0018834243823443659 kanna
muỗng canh 0,3333333333333333 Tbs
inch khối 0.3007826364199647 in3
Ounce chất lỏng 0,16666666666666666 fl-oz
Tách 0,020833333333333332 cốc
pint 0,010416666666666666 pnt
lít 0,005208333333333333 qt
gallon 0,00130208333333333333 gal
Foot khối 0,0001740633130932513 ft3
Sân khối 0,000006446779897908793 yd3