Công cụ chuyển đổi Muỗng cà phê sang Matskedar( tsp sang msk )

tsp
msk

Làm thế nào để chuyển đổi Teaspoon sang Matsked

1 tsp = 0,32859477390634706 msk

1 msk = 3,043262034 tsp

bảng chuyển đổi Thìa cà phê Đến Matskedar

1 tsp 0.32859477390634706 msk
2 tsp 0.6571895478126941 msk
3 tsp 0.9857843217190413 msk
4 tsp 1.3143790956253882 msk
5 tsp 1.6429738695317355 msk
6 tsp 1.9715686434380826 msk
7 tsp 2.3001634173444296 msk
số 8 tsp 2.6287581912507765 msk
9 tsp 2.9573529651571238 msk
10 tsp 3.285947739063471 msk
10 tsp 3.285947739063471 msk
50 tsp 16.42973869531735 msk
100 tsp 32.8594773906347 msk
1000 tsp 328.5947739063471 msk

1 Matsked bằng

thảm 0.32859477390634706 msk
Milimét khối 4928.921608595206 mm3
Xăng-ti-mét khối 4.928921608595205 cm3
Mi li lít 4.928921608595205ml
centilit 0,49289216085952053 cl
Decilit 0,049289216085952055 dl
lít 0,004928921608595206 l
kilolit 0,000004928921608595206 kl
Mét khối 0,000004928921608595206 m3
km khối 4.928921608595205e-15 km3
thảm 4.928921608595205 km
thử nghiệm 0.9857843217190411 tsk
Kaffekopp 0,0328594773906347 kkp
Kính 0,024644608042976027 kính
Kanna 0,0018834243823443659 kanna
muỗng canh 0,3333333333333333 Tbs
inch khối 0.3007826364199647 in3
Ounce chất lỏng 0,16666666666666666 fl-oz
Tách 0,020833333333333332 cốc
pint 0,010416666666666666 pnt
lít 0,005208333333333333 qt
gallon 0,00130208333333333333 gal
Foot khối 0,0001740633130932513 ft3
Sân khối 0,000006446779897908793 yd3