Công cụ chuyển đổi Muỗng cà phê sang Matskedar( tsp sang krm )

tsp
krm

Làm thế nào để chuyển đổi Teaspoon sang Matsked

1 tsp = 4,928921608595205 krm

1 krm = 0,20288413560000002 tsp

bảng chuyển đổi Thìa cà phê Đến Matskedar

1 tsp 4.928921608595205 krm
2 tsp 9.85784321719041 krm
3 tsp 14.78676482578562 krm
4 tsp 19.71568643438082 krm
5 tsp 24.64460804297603 krm
6 tsp 29.57352965157124 krm
7 tsp 34.50245126016644 krm
số 8 tsp 39.43137286876164 krm
9 tsp 44.36029447735686 krm
10 tsp 49.28921608595206 krm
10 tsp 49.28921608595206 krm
50 tsp 246.44608042976026 krm
100 tsp 492.8921608595205 krm
1000 tsp 4928.921608595206 krm

1 Matsked bằng

thảm 4.928921608595205 krm
Milimét khối 4928.921608595206 mm3
Xăng-ti-mét khối 4.928921608595205 cm3
Mi li lít 4.928921608595205ml
centilit 0,49289216085952053 cl
Decilit 0,049289216085952055 dl
lít 0,004928921608595206 l
kilolit 0,000004928921608595206 kl
Mét khối 0,000004928921608595206 m3
km khối 4.928921608595205e-15 km3
thử nghiệm 0.9857843217190411 tsk
thảm 0,32859477390634706 msk
Kaffekopp 0,0328594773906347 kkp
Kính 0,024644608042976027 kính
Kanna 0,0018834243823443659 kanna
muỗng canh 0,3333333333333333 Tbs
inch khối 0.3007826364199647 in3
Ounce chất lỏng 0,16666666666666666 fl-oz
Tách 0,020833333333333332 cốc
pint 0,010416666666666666 pnt
lít 0,005208333333333333 qt
gallon 0,00130208333333333333 gal
Foot khối 0,0001740633130932513 ft3
Sân khối 0,000006446779897908793 yd3