Công cụ chuyển đổi Muỗng cà phê sang Kaffekoppar( tsp sang kkp )

tsp
kkp

Làm thế nào để chuyển đổi Teaspoon sang Kaffekopp

1 tsp = 0,0328594773906347 kkp

1 kkp = 30,43262034 tsp

bảng chuyển đổi Thìa cà phê sang Kaffekoppar

1 tsp 0,0328594773906347 kkp
2 tsp 0,0657189547812694 kkp
3 tsp 0,09857843217190414 kkp
4 tsp 0.1314379095625388 kkp
5 tsp 0.16429738695317356 kkp
6 tsp 0.19715686434380827 kkp
7 tsp 0.23001634173444294 kkp
số 8 tsp 0.2628758191250776 kkp
9 tsp 0.2957352965157124 kkp
10 tsp 0.3285947739063471 kkp
10 tsp 0.3285947739063471 kkp
50 tsp 1.642973869531735 kkp
100 tsp 3.28594773906347 kkp
1000 tsp 32.85947739063471 kkp

1 Kaffekopp bằng

Kaffekopp 0,0328594773906347 kkp
Milimét khối 4928.921608595206 mm3
Xăng-ti-mét khối 4.928921608595205 cm3
Mi li lít 4.928921608595205ml
centilit 0,49289216085952053 cl
Decilit 0,049289216085952055 dl
lít 0,004928921608595206 l
kilolit 0,000004928921608595206 kl
Mét khối 0,000004928921608595206 m3
km khối 4.928921608595205e-15 km3
thảm 4.928921608595205 km
thử nghiệm 0.9857843217190411 tsk
thảm 0,32859477390634706 msk
Kính 0,024644608042976027 kính
Kanna 0,0018834243823443659 kanna
muỗng canh 0,3333333333333333 Tbs
inch khối 0.3007826364199647 in3
Ounce chất lỏng 0,16666666666666666 fl-oz
Tách 0,020833333333333332 cốc
pint 0,010416666666666666 pnt
lít 0,005208333333333333 qt
gallon 0,00130208333333333333 gal
Foot khối 0,0001740633130932513 ft3
Sân khối 0,000006446779897908793 yd3