công cụ chuyển đổi Feet sang Centimet( ft sang cm )

ft
cm

Cách chuyển đổi Foot sang Centimét

1 ft = 30,47999902464003 cm

1 cm = 0,0328084 ft

bảng chuyển đổi Feet sang Centimet

1 ft 30.47999902464003 cm
2 ft 60.95999804928006 cm
3 ft 91.4399970739201 cm
4 ft 121.91999609856012 cm
5 ft 152.39999512320014 cm
6 ft 182.8799941478402 cm
7 ft 213.3599931724802 cm
số 8 ft 243.83999219712024 cm
9 ft 274.3199912217603 cm
10 ft 304.7999902464003 cm
10 ft 304.7999902464003 cm
50 ft 1523.9999512320014 cm
100 ft 3047.999902464003 cm
1000 ft 30479.999024640034 cm

1 centimet bằng

Centimet 30.47999902464003 cm
milimét 304.7999902464003 mm
Mét 0,3047999902464003 m
Km 0,0003047999902464003 km
inch 12 inch
Sân 0,3333333333333333 yd
Chân khảo sát Hoa Kỳ 0,999998000004 ft-us
hiểu được 0.16666666666666666 hiểu được
Dặm 0,0001893939393939394 mi
Dặm hải lý 0,00016457871141452112 nMi