Công cụ chuyển đổi Feet sang Milimet( ft sang mm )

ft
mm

Cách chuyển đổi Foot sang Milimet

1 ft = 304.7999902464003 mm

1 mm = 0,00328084 ft

bảng chuyển đổi Feet sang Milimet

1 ft 304.7999902464003 mm
2 ft 609.5999804928006 mm
3 ft 914.399970739201 mm
4 ft 1219.1999609856011 mm
5 ft 1523.9999512320014 mm
6 ft 1828.799941478402 mm
7 ft 2133.599931724802 mm
số 8 ft 2438.3999219712023 mm
9 ft 2743.199912217603 mm
10 ft 3047.999902464003 mm
10 ft 3047.999902464003 mm
50 ft 15239.999512320015 mm
100 ft 30479.99902464003 mm
1000 ft 304799.99024640035 mm

1 Milimét bằng

milimét 304.7999902464003 mm
Centimet 30.47999902464003cm
Mét 0,3047999902464003 m
Km 0,0003047999902464003 km
inch 12 inch
Sân 0,3333333333333333 yd
Chân khảo sát Hoa Kỳ 0,999998000004 ft-us
hiểu được 0.16666666666666666 hiểu được
Dặm 0,0001893939393939394 mi
Dặm hải lý 0,00016457871141452112 nMi