Công cụ chuyển đổi Feet sang Feet khảo sát Mỹ( ft sang ft-us )

ft
ft-us

Làm thế nào để chuyển đổi Foot sang US Survey Foot

1 ft = 0,999998000004 ft-us

1 ft-us = 1,000002 ft

Bảng chuyển đổi Feet sang Feet khảo sát của Mỹ

1 ft 0.999998000004 ft-us
2 ft 1.999996000008 ft-us
3 ft 2.999994000012 ft-us
4 ft 3.999992000016 ft-us
5 ft 4.9999900000199995 ft-us
6 ft 5.999988000024 ft-us
7 ft 6.999986000028 ft-us
số 8 ft 7.999984000032 ft-us
9 ft 8.999982000035999 ft-us
10 ft 9.999980000039999 ft-us
10 ft 9.999980000039999 ft-us
50 ft 49.9999000002 ft-us
100 ft 99.9998000004 ft-us
1000 ft 999.9980000039999 ft-us

1 Chân Khảo sát Hoa Kỳ bằng

Chân khảo sát Hoa Kỳ 0.999998000004 ft-us
milimét 304.7999902464003 mm
Centimet 30.47999902464003cm
Mét 0,3047999902464003 m
Km 0,0003047999902464003 km
inch 12 inch
Sân 0,3333333333333333 yd
hiểu được 0.16666666666666666 hiểu được
Dặm 0,0001893939393939394 mi
Dặm hải lý 0,00016457871141452112 nMi