Công cụ chuyển đổi Feet sang Hải lý( ft sang nMi)

ft
nMi

Làm thế nào để chuyển đổi Foot sang Hải lý

1 ft = 0,00016457871141452112 nMi

1 nMi = 6076,12 ft

bảng chuyển đổi Feet sang Hải lý

1 ft 0,00016457871141452112 nMi
2 ft 0,00032915742282904224 nMi
3 ft 0,0004937361342435634 nMi
4 ft 0,0006583148456580845 nMi
5 ft 0,0008228935570726056 nMi
6 ft 0,0009874722684871267 nMi
7 ft 0,0011520509799016478 nMi
số 8 ft 0,001316629691316169 nMi
9 ft 0,00148120840273069 nMi
10 ft 0,0016457871141452112 nMi
10 ft 0,0016457871141452112 nMi
50 ft 0,008228935570726056 nMi
100 ft 0,016457871141452113 nMi
1000 ft 0.1645787114145211 nMi

1 hải lý bằng

Dặm hải lý 0,00016457871141452112 nMi
milimét 304.7999902464003 mm
Centimet 30.47999902464003cm
Mét 0,3047999902464003 m
Km 0,0003047999902464003 km
inch 12 inch
Sân 0,3333333333333333 yd
Chân khảo sát Hoa Kỳ 0,999998000004 ft-us
hiểu được 0.16666666666666666 hiểu được
Dặm 0,0001893939393939394 mi