Công cụ chuyển đổi Feet sang Dặm( ft sang mi )

ft
mi

Làm thế nào để chuyển đổi Foot sang Mile

1 ft = 0,0001893939393939394 mi

1 mi = 5280 ft

bảng chuyển đổi Feet sang Dặm

1 ft 0,0001893939393939394 mi
2 ft 0,0003787878787878788 mi
3 ft 0,0005681818181818182 mi
4 ft 0,0007575757575757576 mi
5 ft 0,000946969696969697 mi
6 ft 0,0011363636363636363 mi
7 ft 0,0013257575757575758 mi
số 8 ft 0,0015151515151515152 mi
9 ft 0,0017045454545454545 mi
10 ft 0,001893939393939394 mi
10 ft 0,001893939393939394 mi
50 ft 0,00946969696969697 mi
100 ft 0,01893939393939394 mi
1000 ft 0.1893939393939394 mi

1 dặm bằng

Dặm 0,0001893939393939394 mi
milimét 304.7999902464003 mm
Centimet 30.47999902464003cm
Mét 0,3047999902464003 m
Km 0,0003047999902464003 km
inch 12 inch
Sân 0,3333333333333333 yd
Chân khảo sát Hoa Kỳ 0,999998000004 ft-us
hiểu được 0.16666666666666666 hiểu được
Dặm hải lý 0,00016457871141452112 nMi