Cách chuyển đổi Foot sang Inch
1 ft = 12 in
1 in = 0,083333333333333333 ft
bảng chuyển đổi Feet sang Inch
1 ft | 12 in |
2 ft | 24 in |
3 ft | 36 in |
4 ft | 48 in |
5 ft | 60 in |
6 ft | 72 in |
7 ft | 84 in |
số 8 ft | 96 in |
9 ft | 108 in |
10 ft | 120 in |
10 ft | 120 in |
50 ft | 600 in |
100 ft | 1200 in |
1000 ft | 12000 in |
1 inch bằng
inch | 12 in |
milimét | 304.7999902464003 mm |
Centimet | 30.47999902464003cm |
Mét | 0,3047999902464003 m |
Km | 0,0003047999902464003 km |
Sân | 0,3333333333333333 yd |
Chân khảo sát Hoa Kỳ | 0,999998000004 ft-us |
hiểu được | 0.16666666666666666 hiểu được |
Dặm | 0,0001893939393939394 mi |
Dặm hải lý | 0,00016457871141452112 nMi |