Công cụ chuyển đổi Kaffekoppar sang Cốc( kkp sang cup )

kkp
cup

Cách chuyển đổi Kaffekopp sang Cốc

1 kkp = 0,63401292375 cup

1 cup = 1,5772549147504662 kkp

bảng chuyển đổi Kaffekoppar Đến Cốc

1 kkp 0.63401292375 cup
2 kkp 1.2680258475 cup
3 kkp 1.90203877125 cup
4 kkp 2.536051695 cup
5 kkp 3.17006461875 cup
6 kkp 3.8040775425 cup
7 kkp 4.43809046625 cup
số 8 kkp 5.07210339 cup
9 kkp 5.70611631375 cup
10 kkp 6.3401292375 cup
10 kkp 6.3401292375 cup
50 kkp 31.700646187500002 cup
100 kkp 63.401292375000004 cup
1000 kkp 634.01292375 cup

1 cốc bằng

Tách 0.63401292375 cup
Milimét khối 150000mm3
Xăng-ti-mét khối 150 cm3
Mi li lít 150ml
centilit 15 cl
Decilit 1.4999999999999998 dl
lít 0,15 l
kilolit 0,00015kl
Mét khối 0,00015 m3
km khối 1,5e-13 km3
thảm 150 km
thử nghiệm 30 xu
thảm 10 msk
Kính 0,7499999999999999 kính
Kanna 0,05731753916698509 kanna
thìa cà phê 30.43262034 muỗng cà phê
muỗng canh 10.14420678 Tbs
inch khối 9.153603779033043 in3
Ounce chất lỏng 5.07210339 fl-oz
pint 0,317006461875 điểm
lít 0,1585032309375 qt
gallon 0,039625807734375 gal
Foot khối 0,0052972027224894675 ft3
Sân khối 0,00019619240504860225 yd3