Công cụ chuyển đổi Kaffekoppar sang Thìa canh( kkp sang Tbs)

kkp
Tbs

Cách chuyển đổi Kaffekopp sang Thìa canh

1 kkp = 10,14420678 Tbs

1 Tbs = 0,09857843217190414 kkp

bảng chuyển đổi Kaffekoppar Đến Thìa canh

1 kkp 10.14420678 Tbs
2 kkp 20.28841356 Tbs
3 kkp 30.43262034 Tbs
4 kkp 40.57682712 Tbs
5 kkp 50.7210339 Tbs
6 kkp 60.86524068 Tbs
7 kkp 71.00944746 Tbs
số 8 kkp 81.15365424 Tbs
9 kkp 91.29786102 Tbs
10 kkp 101.4420678 Tbs
10 kkp 101.4420678 Tbs
50 kkp 507.21033900000003 Tbs
100 kkp 1014.4206780000001 Tbs
1000 kkp 10144.20678 Tbs

1 muỗng canh tương đương

muỗng canh 10.14420678 Tbs
Milimét khối 150000mm3
Xăng-ti-mét khối 150 cm3
Mi li lít 150ml
centilit 15 cl
Decilit 1.4999999999999998 dl
lít 0,15 l
kilolit 0,00015kl
Mét khối 0,00015 m3
km khối 1,5e-13 km3
thảm 150 km
thử nghiệm 30 xu
thảm 10 msk
Kính 0,7499999999999999 kính
Kanna 0,05731753916698509 kanna
thìa cà phê 30.43262034 muỗng cà phê
inch khối 9.153603779033043 in3
Ounce chất lỏng 5.07210339 fl-oz
Tách 0,63401292375 cốc
pint 0,317006461875 điểm
lít 0,1585032309375 qt
gallon 0,039625807734375 gal
Foot khối 0,0052972027224894675 ft3
Sân khối 0,00019619240504860225 yd3