Làm thế nào để chuyển đổi Kaffekopp sang Teaspoon
1 kkp = 30,43262034 tsp
1 tsp = 0,0328594773906347 kkp
bảng chuyển đổi Kaffekoppar Đến Thìa cà phê
1 kkp | 30.43262034 tsp |
2 kkp | 60.86524068 tsp |
3 kkp | 91.29786102 tsp |
4 kkp | 121.73048136 tsp |
5 kkp | 152.16310170000003 tsp |
6 kkp | 182.59572204 tsp |
7 kkp | 213.02834238000003 tsp |
số 8 kkp | 243.46096272 tsp |
9 kkp | 273.89358306 tsp |
10 kkp | 304.32620340000005 tsp |
10 kkp | 304.32620340000005 tsp |
50 kkp | 1521.6310170000002 tsp |
100 kkp | 3043.2620340000003 tsp |
1000 kkp | 30432.62034 tsp |
1 muỗng cà phê bằng
thìa cà phê | 30.43262034 tsp |
Milimét khối | 150000mm3 |
Xăng-ti-mét khối | 150 cm3 |
Mi li lít | 150ml |
centilit | 15 cl |
Decilit | 1.4999999999999998 dl |
lít | 0,15 l |
kilolit | 0,00015kl |
Mét khối | 0,00015 m3 |
km khối | 1,5e-13 km3 |
thảm | 150 km |
thử nghiệm | 30 xu |
thảm | 10 msk |
Kính | 0,7499999999999999 kính |
Kanna | 0,05731753916698509 kanna |
muỗng canh | 10.14420678 Tbs |
inch khối | 9.153603779033043 in3 |
Ounce chất lỏng | 5.07210339 fl-oz |
Tách | 0,63401292375 cốc |
pint | 0,317006461875 điểm |
lít | 0,1585032309375 qt |
gallon | 0,039625807734375 gal |
Foot khối | 0,0052972027224894675 ft3 |
Sân khối | 0,00019619240504860225 yd3 |