Công cụ chuyển đổi Kaffekoppar sang Quart( kkp sang qt )

kkp
qt

Làm thế nào để chuyển đổi Kaffekopp sang Quart

1 kkp = 0,1585032309375 qt

1 qt = 6.309019659001865 kkp

bảng chuyển đổi Kaffekoppar sang Quart

1 kkp 0.1585032309375 qt
2 kkp 0.317006461875 qt
3 kkp 0.4755096928125 qt
4 kkp 0.63401292375 qt
5 kkp 0,7925161546875 qt
6 kkp 0.951019385625 qt
7 kkp 1.1095226165625 qt
số 8 kkp 1.2680258475 qt
9 kkp 1.4265290784375 qt
10 kkp 1.585032309375 qt
10 kkp 1.585032309375 qt
50 kkp 7.9251615468750005 qt
100 kkp 15.850323093750001 qt
1000 kkp 158.5032309375 qt

1 lít bằng

lít 0.1585032309375 qt
Milimét khối 150000mm3
Xăng-ti-mét khối 150 cm3
Mi li lít 150ml
centilit 15 cl
Decilit 1.4999999999999998 dl
lít 0,15 l
kilolit 0,00015kl
Mét khối 0,00015 m3
km khối 1,5e-13 km3
thảm 150 km
thử nghiệm 30 xu
thảm 10 msk
Kính 0,7499999999999999 kính
Kanna 0,05731753916698509 kanna
thìa cà phê 30.43262034 muỗng cà phê
muỗng canh 10.14420678 Tbs
inch khối 9.153603779033043 in3
Ounce chất lỏng 5.07210339 fl-oz
Tách 0,63401292375 cốc
pint 0,317006461875 điểm
gallon 0,039625807734375 gal
Foot khối 0,0052972027224894675 ft3
Sân khối 0,00019619240504860225 yd3