Công cụ chuyển đổi Kaffekoppar sang Mét khối( kkp sang m3 )

kkp
m3

Cách chuyển đổi Kaffekopp sang Mét khối

1 kkp = 0,00015 m3

1 m3 = 6666.666666666667 kkp

bảng chuyển đổi Kaffekoppar sang Mét khối

1 kkp 0,00015 m3
2 kkp 0,0003 m3
3 kkp 0,000449999999999999993 m3
4 kkp 0,0006 m3
5 kkp 0,00075 m3
6 kkp 0,00089999999999999999 m3
7 kkp 0,00105000000000000002 m3
số 8 kkp 0,0012 m3
9 kkp 0,00134999999999999999 m3
10 kkp 0,0015 m3
10 kkp 0,0015 m3
50 kkp 0,0075 m3
100 kkp 0,015 m3
1000 kkp 0,15 m3

1 Mét khối bằng

Mét khối 0,00015 m3
Milimét khối 150000mm3
Xăng-ti-mét khối 150 cm3
Mi li lít 150ml
centilit 15 cl
Decilit 1.4999999999999998 dl
lít 0,15 l
kilolit 0,00015kl
km khối 1,5e-13 km3
thảm 150 km
thử nghiệm 30 xu
thảm 10 msk
Kính 0,7499999999999999 kính
Kanna 0,05731753916698509 kanna
thìa cà phê 30.43262034 muỗng cà phê
muỗng canh 10.14420678 Tbs
inch khối 9.153603779033043 in3
Ounce chất lỏng 5.07210339 fl-oz
Tách 0,63401292375 cốc
pint 0,317006461875 điểm
lít 0,1585032309375 qt
gallon 0,039625807734375 gal
Foot khối 0,0052972027224894675 ft3
Sân khối 0,00019619240504860225 yd3