Làm thế nào để chuyển đổi Kaffekopp sang Glas
1 kkp = 0,74999999999999999 glas
1 glas = 1,33333333333333335 kkp
Bảng chuyển đổi Kaffekoppar Đến Glas
1 kkp | 0.7499999999999999 glas |
2 kkp | 1.4999999999999998 glas |
3 kkp | 2.2499999999999996 glas |
4 kkp | 2.9999999999999996 glas |
5 kkp | 3,75 glas |
6 kkp | 4.499999999999999 glas |
7 kkp | 5,25 glas |
số 8 kkp | 5.999999999999999 glas |
9 kkp | 6.749999999999999 glas |
10 kkp | 7,5 glas |
10 kkp | 7,5 glas |
50 kkp | 37,5 glas |
100 kkp | 75 glas |
1000 kkp | 750 glas |
1 Ly bằng
Kính | 0.7499999999999999 glas |
Milimét khối | 150000mm3 |
Xăng-ti-mét khối | 150 cm3 |
Mi li lít | 150ml |
centilit | 15 cl |
Decilit | 1.4999999999999998 dl |
lít | 0,15 l |
kilolit | 0,00015kl |
Mét khối | 0,00015 m3 |
km khối | 1,5e-13 km3 |
thảm | 150 km |
thử nghiệm | 30 xu |
thảm | 10 msk |
Kanna | 0,05731753916698509 kanna |
thìa cà phê | 30.43262034 muỗng cà phê |
muỗng canh | 10.14420678 Tbs |
inch khối | 9.153603779033043 in3 |
Ounce chất lỏng | 5.07210339 fl-oz |
Tách | 0,63401292375 cốc |
pint | 0,317006461875 điểm |
lít | 0,1585032309375 qt |
gallon | 0,039625807734375 gal |
Foot khối | 0,0052972027224894675 ft3 |
Sân khối | 0,00019619240504860225 yd3 |