Công cụ chuyển đổi Feet khảo sát Hoa Kỳ sang Centimet( ft-us sang cm )

ft-us
cm

Cách chuyển đổi Foot khảo sát Hoa Kỳ sang Centimet

1 ft-us = 30,48005998463808 cm

1 cm = 0,032808334383331236 ft-us

bảng chuyển đổi Feet khảo sát của Hoa Kỳ sang Centimet

1 ft-us 30.48005998463808 cm
2 ft-us 60.96011996927616 cm
3 ft-us 91.44017995391424 cm
4 ft-us 121.92023993855231 cm
5 ft-us 152.4002999231904 cm
6 ft-us 182.88035990782848 cm
7 ft-us 213.36041989246655 cm
số 8 ft-us 243.84047987710463 cm
9 ft-us 274.32053986174276 cm
10 ft-us 304.8005998463808 cm
10 ft-us 304.8005998463808 cm
50 ft-us 1524.0029992319041 cm
100 ft-us 3048.0059984638083 cm
1000 ft-us 30480.05998463808 cm

1 centimet bằng

Centimet 30.48005998463808 cm
milimét 304.8005998463808 mm
Mét 0,3048005998463808 m
Km 0,00030480059984638083 km
inch 12.000024000000002 trong
Sân 0,333334 yd
Chân 1,000002 ft
hiểu được 0,166667 hiểu được
Dặm 0,0001893943181818182 mi
Dặm hải lý 0,00016457904057194395 nMi