Cách chuyển đổi Foot Survey của Hoa Kỳ sang Foot
1 ft-us = 1,000002 ft
1 ft = 0,999998000004 ft-us
Bảng chuyển đổi Feet khảo sát của Hoa Kỳ sang Feet
1 ft-us | 1,000002 ft |
2 ft-us | 2,000004 ft |
3 ft-us | 3.000006 ft |
4 ft-us | 4.000008 ft |
5 ft-us | 5.0000100000000005 ft |
6 ft-us | 6.000012 ft |
7 ft-us | 7.000014 ft |
số 8 ft-us | 8.000016 ft |
9 ft-us | 9.000018 ft |
10 ft-us | 10.000020000000001 ft |
10 ft-us | 10.000020000000001 ft |
50 ft-us | 50,0001 ft |
100 ft-us | 100,0002 ft |
1000 ft-us | 1000.0020000000001 ft |