Công cụ chuyển đổi Feet khảo sát Hoa Kỳ sang Feet( ft-us sang ft )

ft-us
ft

Cách chuyển đổi Foot Survey của Hoa Kỳ sang Foot

1 ft-us = 1,000002 ft

1 ft = 0,999998000004 ft-us

Bảng chuyển đổi Feet khảo sát của Hoa Kỳ sang Feet

1 ft-us 1,000002 ft
2 ft-us 2,000004 ft
3 ft-us 3.000006 ft
4 ft-us 4.000008 ft
5 ft-us 5.0000100000000005 ft
6 ft-us 6.000012 ft
7 ft-us 7.000014 ft
số 8 ft-us 8.000016 ft
9 ft-us 9.000018 ft
10 ft-us 10.000020000000001 ft
10 ft-us 10.000020000000001 ft
50 ft-us 50,0001 ft
100 ft-us 100,0002 ft
1000 ft-us 1000.0020000000001 ft

1 Foot bằng

Chân 1,000002 ft
milimét 304.8005998463808 mm
Centimet 30.48005998463808cm
Mét 0,3048005998463808 m
Km 0,00030480059984638083 km
inch 12.000024000000002 trong
Sân 0,333334 yd
hiểu được 0,166667 hiểu được
Dặm 0,0001893943181818182 mi
Dặm hải lý 0,00016457904057194395 nMi