Công cụ chuyển đổi Feet khảo sát Hoa Kỳ sang Milimet( ft-us sang mm )

ft-us
mm

Cách chuyển đổi Foot khảo sát của Hoa Kỳ sang Milimet

1 ft-us = 304.8005998463808 mm

1 mm = 0,003280833438333123 ft-us

bảng chuyển đổi Feet khảo sát của Hoa Kỳ sang Milimet

1 ft-us 304.8005998463808 mm
2 ft-us 609.6011996927616 mm
3 ft-us 914.4017995391423 mm
4 ft-us 1219.2023993855232 mm
5 ft-us 1524.0029992319041 mm
6 ft-us 1828.8035990782846 mm
7 ft-us 2133.6041989246655 mm
số 8 ft-us 2438.4047987710464 mm
9 ft-us 2743.2053986174274 mm
10 ft-us 3048.0059984638083 mm
10 ft-us 3048.0059984638083 mm
50 ft-us 15240.029992319041 mm
100 ft-us 30480.059984638083 mm
1000 ft-us 304800.5998463808 mm

1 Milimét bằng

milimét 304.8005998463808 mm
Centimet 30.48005998463808cm
Mét 0,3048005998463808 m
Km 0,00030480059984638083 km
inch 12.000024000000002 trong
Sân 0,333334 yd
Chân 1,000002 ft
hiểu được 0,166667 hiểu được
Dặm 0,0001893943181818182 mi
Dặm hải lý 0,00016457904057194395 nMi