Công cụ chuyển đổi Feet khảo sát Hoa Kỳ sang Dặm( ft-us sang mi )

ft-us
mi

Làm thế nào để chuyển đổi Foot khảo sát Hoa Kỳ sang Dặm

1 ft-us = 0,0001893943181818182 mi

1 mi = 5279.98944002112 ft-us

Bảng chuyển đổi Feet khảo sát của Hoa Kỳ sang Dặm

1 ft-us 0,0001893943181818182 mi
2 ft-us 0,0003787886363636364 mi
3 ft-us 0,0005681829545454546 mi
4 ft-us 0,0007575772727272728 mi
5 ft-us 0,000946971590909091 mi
6 ft-us 0,0011363659090909092 mi
7 ft-us 0,0013257602272727274 mi
số 8 ft-us 0,0015151545454545456 mi
9 ft-us 0,0017045488636363638 mi
10 ft-us 0,001893943181818182 mi
10 ft-us 0,001893943181818182 mi
50 ft-us 0,00946971590909091 mi
100 ft-us 0,01893943181818182 mi
1000 ft-us 0.1893943181818182 mi

1 dặm bằng

Dặm 0,0001893943181818182 mi
milimét 304.8005998463808 mm
Centimet 30.48005998463808cm
Mét 0,3048005998463808 m
Km 0,00030480059984638083 km
inch 12.000024000000002 trong
Sân 0,333334 yd
Chân 1,000002 ft
hiểu được 0,166667 hiểu được
Dặm hải lý 0,00016457904057194395 nMi