Công cụ chuyển đổi Feet khảo sát Hoa Kỳ sang Yard( ft-us sang yd )

ft-us
yd

Làm thế nào để chuyển đổi US Survey Foot sang Yard

1 ft-us = 0,333334 yd

1 yd = 2,999994000012 ft-us

bảng chuyển đổi Feet khảo sát của Hoa Kỳ sang Yard

1 ft-us 0,333334 yd
2 ft-us 0,666668 yd
3 ft-us 1,000002 yd
4 ft-us 1.333336 yd
5 ft-us 1.66667 yd
6 ft-us 2,000004 yd
7 ft-us 2.333338 yd
số 8 ft-us 2.666672 yd
9 ft-us 3.0000060000000004 yd
10 ft-us 3.33334 yd
10 ft-us 3.33334 yd
50 ft-us 16.666700000000002 yd
100 ft-us 33.333400000000005 yd
1000 ft-us 333.334 yd

1 Yard bằng

Sân 0,333334 yd
milimét 304.8005998463808 mm
Centimet 30.48005998463808cm
Mét 0,3048005998463808 m
Km 0,00030480059984638083 km
inch 12.000024000000002 trong
Chân 1,000002 ft
hiểu được 0,166667 hiểu được
Dặm 0,0001893943181818182 mi
Dặm hải lý 0,00016457904057194395 nMi