Công cụ chuyển đổi Feet khảo sát Hoa Kỳ sang Kilomét( ft-us sang km )

ft-us
km

Cách chuyển đổi Foot khảo sát Hoa Kỳ sang Kilômét

1 ft-us = 0,00030480059984638083 km

1 km = 3280.8334383331235 ft-us

Bảng chuyển đổi Feet khảo sát của Hoa Kỳ sang Kilomét

1 ft-us 0,00030480059984638083 km
2 ft-us 0,0006096011996927617 km
3 ft-us 0,0009144017995391424 km
4 ft-us 0,0012192023993855233 km
5 ft-us 0,0015240029992319042 km
6 ft-us 0,0018288035990782847 km
7 ft-us 0,0021336041989246657 km
số 8 ft-us 0,0024384047987710466 km
9 ft-us 0,0027432053986174276 km
10 ft-us 0,0030480059984638085 km
10 ft-us 0,0030480059984638085 km
50 ft-us 0,015240029992319042 km
100 ft-us 0,030480059984638083 km
1000 ft-us 0.3048005998463808 km

1 km bằng

Km 0,00030480059984638083 km
milimét 304.8005998463808 mm
Centimet 30.48005998463808cm
Mét 0,3048005998463808 m
inch 12.000024000000002 trong
Sân 0,333334 yd
Chân 1,000002 ft
hiểu được 0,166667 hiểu được
Dặm 0,0001893943181818182 mi
Dặm hải lý 0,00016457904057194395 nMi