Công cụ chuyển đổi Feet khảo sát Hoa Kỳ sang Inch( ft-us sang in )

ft-us
in

Cách chuyển đổi Foot khảo sát của Hoa Kỳ sang Inch

1 ft-us = 12.000024000000002 in

1 in = 0,08333316666699998 ft-us

bảng chuyển đổi Feet khảo sát của Hoa Kỳ sang Inch

1 ft-us 12.000024000000002 in
2 ft-us 24.000048000000003 in
3 ft-us 36.000072 in
4 ft-us 48.000096000000006 in
5 ft-us 60.00012000000001 in
6 ft-us 72.000144 in
7 ft-us 84.000168 in
số 8 ft-us 96.00019200000001 in
9 ft-us 108.00021600000001 in
10 ft-us 120.00024000000002 in
10 ft-us 120.00024000000002 in
50 ft-us 600.0012 in
100 ft-us 1200.0024 in
1000 ft-us 12000.024000000001 in

1 inch bằng

inch 12.000024000000002 in
milimét 304.8005998463808 mm
Centimet 30.48005998463808cm
Mét 0,3048005998463808 m
Km 0,00030480059984638083 km
Sân 0,333334 yd
Chân 1,000002 ft
hiểu được 0,166667 hiểu được
Dặm 0,0001893943181818182 mi
Dặm hải lý 0,00016457904057194395 nMi